--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mother's boy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin
+
xạo
:
unreliable
+
ideography
:
sự dùng chữ viết ghi ý
+
candidate
:
người ứng cửto stand candidate for a seat in Parliament ra ứng cử đại biểu quốc hội
+
song trùng
:
(hiếm gặp) Double